Поиск по слову chó sói đất дал один результат
VI вьетнамский RU русский
chó sói đất (n) [the mammal species Proteles cristatus] земляно́й волк (n) [the mammal species Proteles cristatus] (n)

VI RU Переводы слова chó

chó пёс (m)
chó (n v) [animal] пёс (n v) [animal] (m)
chó собака
chó псина {f} (psína)
chó (n v) [animal] соба́ка (n v) [animal] (n v)
chó (n v) [animal] пси́на (n v) [animal] (n v)

VI RU Переводы слова sói

sói волк (m)
sói (n v) [animal] волк (n v) [animal] (m)
sói волчица (f)
sói (n v) [animal] волчи́ца (n v) [animal] (n)

VI RU Переводы слова đất

đất почва (f)
đất земля (f)
đất (n v) [mixture of sand and organic material] грунт (n v) [mixture of sand and organic material] (m)
đất суша
đất (n v) [mixture of sand and organic material] земля́ (n v) [mixture of sand and organic material]
đất (proper n v) [one of the four basic elements] земля́ (proper n v) [one of the four basic elements]
đất (proper n v) [soil] земля́ (proper n v) [soil]
đất земли {f} (zémli)
đất (n v) [mixture of sand and organic material] по́чва (n v) [mixture of sand and organic material] (n v)
đất (proper n v) [soil] по́чва (proper n v) [soil] (n v)