Поиск по слову Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên дал 3 результатов
VI вьетнамский RU русский
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Корейская Народно-Демократическая Республика
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (proper) [country in East Asia (official name)] КНДР (proper) [country in East Asia (official name)]
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (proper) [country in East Asia (official name)] Коре́йская Наро́дно-Демократи́ческая Респу́блика (proper) [country in East Asia (official name)] (proper)

VI RU Переводы слова cộng

cộng (v n) [to perform the arithmetical operation of addition, to add up] (v n) прибавля́ть (v n) [to perform the arithmetical operation of addition, to add up] (v n)
cộng (v n) [to perform the arithmetical operation of addition, to add up] (v n) приба́вить (v n) [to perform the arithmetical operation of addition, to add up] (v n)

VI RU Переводы слова tiên

tiên (n) [mythical being] (n) волше́бница (n) [mythical being] (n)
tiên (n) [mythical being] (n) фе́я (n) [mythical being] (n)