Поиск по слову cà chua дал 4 результатов
VI вьетнамский RU русский
cà chua томат
cà chua помидор
cà chua (n v) [fruit] помидо́р (n v) [fruit] (n v)
cà chua (n v) [fruit] тома́т (n v) [fruit] (n v)

VI RU Переводы слова

(n) [plant] баклажа́н (n) [plant] (n)

VI RU Переводы слова chua

chửa (n v) [to restore to good working order] ремонти́ровать (n v) [to restore to good working order] (v)
chửa (n v) [to restore to good working order] чини́ть (n v) [to restore to good working order] (n v)