Поиск по слову bữa chiều дал 2 результатов
VI вьетнамский RU русский
bữa chiều (n v) [dinner at night] (n v) у́жин (n v) [dinner at night] (n v)
bữa chiều (n) [main meal of the day] (n v) у́жин (n) [main meal of the day] (n v)

VI RU Переводы слова bữa