Поиск по слову bộ sưu tập дал один результат
VI вьетнамский RU русский
bộ sưu tập коллекция (f)
bộ sưu tập собрание (nt)
bộ sưu tập (n) [set of items] собра́ние (n) [set of items] (n)
bộ sưu tập (n) [set of items] колле́кция (n) [set of items] (n)
bộ sưu tập (n) [set of items] сбо́рник (n) [set of items] (n)

VI RU Переводы слова bộ

Bộ (sinh học) Отряд

VI RU Переводы слова tập

Tập (proper) [Chinese surname] (proper) Си (proper) [Chinese surname] (язык программирования)