Поиск по слову мир дал один результат
RU русский VI вьетнамский
мир (m) trái đất
мир (n v) [the earth] (m) trái đất (n v) [the earth]
мир (m) hòa bình
мир (m) thế giới
мир (n v) [human collective existence] (m) thế giới (n v) [human collective existence]
RU русский VI вьетнамский
мир (m) hoà bình
мир (m) yên ổn
мир (m) trật tự