Поиск по слову điếu thuốc lá дал один результат
Перейти к
VI вьетнамский RU русский
điếu thuốc lá сигарета (f)
điếu thuốc lá папироса {f} (papirósa)
điếu thuốc lá (n) [cigarette] сигаре́та (n) [cigarette] (n)
điếu thuốc lá (n) [cigarette] папиро́са (n) [cigarette] (n)
điếu thuốc lá (n) [cigarette] сига́рка (n) [cigarette] (n)

VI RU Переводы слова điếu

điếu (n) [smoking tool] (n) лю́лька (n) [smoking tool] (n)
điếu (n) [smoking tool] (n) тру́бка (n) [smoking tool] (n v)
điếu (n) [smoking tool] (n) фа́йка (n) [smoking tool] (n)

VI RU Переводы слова

(adj n v) [having green as its colour] зелёный (adj n v) [having green as its colour] (adj)
лист (m)