RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (93)
- trọc
- hói
- trọc
- hói
- hói đầu
- hói đầu
- bóng
- banh
- bóng
- banh
- bóng
- banh
- vũ hội
- dân ca
- tôn giáo
- tôn giáo
- tôn giáo
- tôn giáo
- sùng đạo
- mộ đạo
- sùng đạo
- mộ đạo
- tin cậy
- dựa vào
- tin cậy
- dựa vào
- nhớ
- nhớ
- nhớ
- nhớ
- thuộc
- thuộc lòng
- nhớ
- thuộc
- thuộc lòng
- nhớ
- thuộc
- thuộc lòng
- nhớ
- thuộc
- thuộc lòng
- nhắc nhở
- nhắc nhở
- xa
- xa
- xa
- xa
- chuyển đi
- dọn đi
- chuyển đi
- dọn đi
- Thời Phục Hưng
- Thời Phục Hưng
- Thời Phục Hưng
- nhân dân tệ
- sửa chữa
- sửa chữa
- chửa
- sửa chữa
- sửa
- chửa
- sửa chữa
- sửa
- nhắc lại
- lặp lại
- nhắc lại
- lặp lại
- thay thế
- thay thế
- thay thế
- thay thế
- trả lời
- hồi đáp
- hồi âm
- trả lời
- hồi đáp
- hồi âm
- báo cáo
- bản báo cáo
- báo cáo
- bản báo cáo
- báo cáo
- bản báo cáo
- báo cáo
- bản báo cáo
- báo cáo
- bản báo cáo
- báo cáo
- bản báo cáo
- báo cáo
- bản báo cáo
- phóng viên
- nhà báo
- ký giả
- phóng viên
- nhà báo
- ký giả
- phóng viên
- nhà báo
- ký giả