RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (201)
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- pê đê
- bóng
- tiên
- nàng tiên
- tiên
- nàng tiên
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- tín ngưỡng
- chung thủy
- chung thủy
- giả
- giả
- giả
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- xuống
- xuống
- xuống
- xuống
- ngủ gục
- ngủ gục
- ngủ gục
- bị ốm
- bị ốm
- bị ốm
- noan quản
- noan quản
- noan quản
- Pháp Luân Công
- Pháp Luân Công
- gia đinh
- gia tộc
- gia đinh
- gia tộc
- gia đinh
- gia tộc
- nạn đói
- nổi tiếng
- nổi danh
- quạt
- quạt tay
- quạt
- quạt máy
- quạt
- quạt
- quạt
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- xa
- xa xôi
- xa
- xa xôi
- xa
- xa
- xa
- tiền xe
- tiền đò
- tiền phà