RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (20)
- bút chì
- hành tinh lùn
- bản đồ
- địa đồ
- hình ảnh
- khoai tây
- khoai tây
- tiệm cà phê
- tiệm cà phê
- tiệm cà phê
- hạt dẻ
- căn hộ
- căn hộ
- thạch anh
- canguru
- kangaroo
- nước xốt cà chua
- cây số
- kilômet
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- chữ Cyrill
- chữ Cyrill
- bảng chữ cái Cyrill
- bảng chữ cái Cyrill
- bảng chữ cái Cyrill
- chữ Cyrill
- gạch
- ôxy
- cá voi
- cá ông
- cá ông voi
- kình ngư
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- Trung Quốc
- Trung
- Trung Quốc
- Trung
- tiếng Trung Quốc
- tiếng Hoa
- tiếng Hán
- tiếng Tàu
- Hán ngữ
- tiếng Trung Quốc
- tiếng Hoa
- tiếng Hán
- tiếng Tàu
- Hán ngữ
- ruột
- ruột
- bàn phím
- nghĩa trang
- nghĩa địa
- để
- đặt
- để
- đặt
- để
- đặt
- để
- đặt
- keo
- tế bào
- âm vật
- câu lạc bộ
- CLB
- chìa khoá
- khoá
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- hiệu sách
- roi
- hoàng tử
- hoàng tử
- koala
- coban
- tấm thảm
- khi
- khi nào