RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (188)
- khác
- không giống
- khác
- không giống
- khác nhau
- khác nhau
- khác nhau
- khác nhau
- khó
- khó khăn
- khó
- khó khăn
- khó
- khó khăn
- đào
- bới
- đào
- bới
- đào
- bới
- đào
- bới
- đào
- bới
- đào
- bới
- hệ tiêu hóa
- hệ tiêu hóa
- ngón
- ngón
- chữ số
- số
- số
- máy ảnh số
- máy ảnh kĩ thuật số
- truyền hình dạng số tự
- truyền hình kỹ thuật số
- nhân phẩm
- thìa là
- nhòa
- nhỏ xíu
- nhỏ xíu
- lúm đồng tiền
- điểm tâm
- điểm tâm
- hàng
- hàng
- đingo
- toa ăn
- phòng ăn
- bữa trưa
- bữa chiều
- bữa tối
- khủng long
- giáo phận
- giáo khu
- giáo phận
- giáo khu
- khoa ngoại giao
- nhà ngoại giao
- nhà ngoại giao
- gáo
- gáo
- gáo
- phương hướng
- hướng
- quản đốc
- quản đốc
- quản đốc
- điều khiển được
- bẩn
- bẩn thỉu
- dơ
- bẩn
- bẩn thỉu
- dơ
- bẩn
- bẩn thỉu
- tục tĩu
- bậy
- bậy bạ
- tục tĩu
- bậy
- bậy bạ
- tục tĩu
- bậy
- bậy bạ
- xấu
- xấu xa
- xấu
- xấu xa
- bất
- không hợp pháp
- trái luật
- làm
- làm
- bị
- bị
- làm thất vọng
- làm thất vọng