RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (178)
- biển San hô
- tóc xoắn
- giác mạc
- góc
- góc
- góc
- kèn coonê
- kèn coonê
- bánh bột ngô nướng
- bánh bột ngô nướng
- bánh bột ngô nướng
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- thi thể
- xác chết
- tử thi
- đúng
- đúng
- đúng
- sửa
- chữa
- sửa chữa
- sửa
- chữa
- sửa chữa
- sửa
- chữa
- sửa chữa
- hành lang
- tham nhũng
- sự hối lộ
- mỹ phẩm
- mỹ dung phẩm
- sân bay vũ trụ
- vũ trụ
- vũ trụ
- giá sinh hoạt
- giá sinh hoạt
- Bờ Biển Ngà
- Bờ Biển Ngà
- đi văng
- đi văng
- đi văng
- đi văng
- ho
- ho
- sự ho
- coulomb
- culông
- đếm
- đếm
- đếm
- đếm
- phản gián
- phản gián
- bá tước phu nhân
- đất nước
- đất nước
- đất nước
- quốc gia
- tổ quốc
- quê hương
- nước
- quốc
- quốc gia
- tổ quốc
- quê hương
- nước
- quốc
- quốc gia
- tổ quốc
- quê hương
- nước
- quốc
- quốc gia
- tổ quốc
- quê hương
- nước
- quốc
- tỉnn
- miền quê
- nông thôn
- tỉnn
- miền quê