RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (174)
- thương nghiệp
- sự buôn bán
- thương mại
- thương nghiệp
- thằng cộng sản
- thằng VC
- thằng cộng sản
- thằng VC
- tự tử
- tự sát
- tự tử
- tự sát
- tự tử
- tự sát
- tự tử
- tự sát
- uỷ ban
- uỷ ban
- thương phẩm
- hàng hóa
- thương phẩm
- hàng hóa
- chung
- chung
- thường
- thông thường
- thường
- thông thường
- thường
- thông thường
- thường
- thông thường
- thường
- bình thường
- thường
- bình thường
- đậu cô ve
- sự cảm lạnh
- sự cảm lạnh
- sự cảm lạnh
- Cộng đồng các Quốc gia Độc lập
- Cộng đồng các Quốc gia Độc lập
- liên lạc
- chủ nghĩa cộng sản
- người cộng sản
- người cộng sản
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- cộng đồng
- cộng đồng
- cộng đồng
- cộng đồng
- cộng đồng
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- cấp so sánh
- cấp so sánh
- so sánh
- so sánh
- sự so sánh
- la bàn
- la bàn
- đồng bào
- đồng bào
- đồng bào
- đồng bào
- sự cạnh tranh
- sự cạnh tranh
- sự cạnh tranh
- sự cạnh tranh
- cuộc thi
- cuộc thi
- cuộc thi
- hoàn toàn
- hoàn toàn
- hoàn toàn
- hoàn toàn
- quá
- hẳn
- quá
- hẳn
- quá
- hẳn
- phức tạp
- nước da
- số phức
- số phức
- phức tạp
- phức tạp
- lời khen