RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (169)
- Trung Hoa
- Tàu
- Trung Quốc
- Trung Hoa
- Tàu
- phố người Hoa
- khu Hoa-kiều
- phố người Hoa
- khu Hoa-kiều
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- người Trung Quốc
- người Tàu
- Trung Quốc
- Tàu
- Trung
- Hán
- Hoa
- Trung Quốc
- Tàu
- Trung
- Hán
- Hoa
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- rồng
- Tết Nguyên Đán
- Xuân tiết
- người Tàu
- người Tàu
- sóc chuột
- cái đục
- cái đục
- cái đục
- Chita
- clo
- chất diệp lục
- diệp lục tố
- lạp lục
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- kẹo
- kẹo sôcôla
- kẹo socola
- kẹo
- kẹo sôcôla
- kẹo socola
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- sự quyết định
- dàn hợp xướng
- bệnh tả
- Trùng Khánh
- chọn
- lựa chọn
- kén chọn
- chọn
- lựa chọn
- kén chọn
- chọn
- chọn
- chọn
- chọn
- chọn
- đi đi mau
- đi đi
- đũa
- đũa cả
- đũa
- đũa cả