RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (167)
- thử thách
- thách thức
- thử thách
- thách đấu
- thách
- thách thức
- thách đố
- tắc kè hoa
- quán quân
- quán quân
- quán quân
- quán quân
- chức vô địch
- cơ hội
- cơ hội
- tể tướng
- thủ tướng
- đèn treo
- đèn chùm
- Trường Xuân
- thay đổi
- đổi
- thay đổi
- đổi
- thay đổi
- đổi
- thay
- thay
- Trường Sa
- Thường Châu
- kênh
- kênh
- hỗn loạn
- hỗn loạn
- hỗn loạn
- lý thuyết hỗn loạn
- chương
- than gỗ
- bộ nạp điện
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- đuổi
- rượt
- sát-xi
- khung gầm
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tài xế
- tài xế
- tài xế
- tài xế
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- sô vanh chủ nghĩa
- Sôvanh chủ nghĩa
- sô vanh
- sô vanh chủ nghĩa
- Sôvanh chủ nghĩa
- sô vanh
- su su
- rẻ
- rẻ
- kiểm tra
- khám
- kiểm tra
- khám
- giá trị kiểm tra
- giá trị tổng kiểm
- khám bệnh
- khám bệnh
- sự cạn ly
- nâng cốc chúc mừng
- sự cạn ly