RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (163)
- tiếng Quảng Đông
- vực
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn có thể giúp tôi_
- cao su
- mũ lưỡi trai
- mũ lưỡi trai
- mũ lưỡi trai
- mũi Hảo Vọng
- vốn
- chính
- tư bản
- vốn
- chính
- tư bản
- vốn
- chính
- tư bản
- thủ đô
- chủ nghĩa tư bản
- Điện Capitol Hoa Kỳ
- cây ớt
- cây ớt
- cây ớt
- cây ớt
- viên thuốc con nhộng
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- kẹo caramen
- kẹo
- hyđat-cacbon
- cacbon
- giấy than
- than
- than củi
- điôxít cacbon
- cacbon điôxít
- thán khí
- anhiđrít cacbonic
- khí cacbonic
- điôxít cacbon
- cacbon điôxít
- thán khí
- anhiđrít cacbonic
- khí cacbonic
- điôxít cacbon
- cacbon điôxít
- thán khí
- anhiđrít cacbonic
- khí cacbonic
- cacbonat
- bộ chế hoà khí
- bạch đậu khấu
- các tông
- chính
- chủ yếu
- cốt yếu
- chính
- chủ yếu
- cốt yếu
- chính
- chủ yếu
- cốt yếu
- lượng
- số lượng
- lực lượng
- lực lượng của một tập hợp
- số đếm
- số lượng
- số lượng
- số đếm
- bệnh học tim
- khoa tim
- người giữ trẻ
- người giữ trẻ
- người giữ trẻ
- người giữ trẻ
- hàng hóa
- hàng hóa
- biển Caribe
- mạn họa
- mạn họa
- lối vẽ biếm hoạ
- lối vẽ biếm hoạ
- hội hóa trang
- hội trá hình
- các-na-van