RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (158)
- vú
- vú
- vú
- vú
- vú
- vú
- ung thư vú
- bú
- hô hấp
- hô hấp
- thở
- hô hấp
- ruồi trâu
- ruồi trâu
- dấu trăng
- dấu mũ ngược
- dấu trăng
- dấu mũ ngược
- dấu trăng
- dấu mũ ngược
- nhà máy bia
- nhà máy bia
- hối lộ
- hối lộ
- gạch
- gạch
- cục gạch
- thợ hồ
- thợ nề
- BRICS
- BRICS
- cô dâu
- cô dâu
- cô dâu
- rể
- chú rể
- rể
- chú rể
- phù dâu
- phù dâu
- phù dâu
- phù dâu
- cầu
- sáng
- sáng sủa
- sáng
- sáng sủa
- sáng
- sáng sủa
- sánh dạ
- thông minh
- nhanh trí
- sáng sủa
- sánh dạ
- thông minh
- nhanh trí
- sáng sủa
- sáng sủa
- tươi
- lưu huỳnh
- cầm lại
- đem lại
- mang lại
- xách lại
- đưa lại
- cầm lại
- đem lại
- mang lại
- xách lại
- đưa lại
- cầm lại
- đem lại
- mang lại
- xách lại
- đưa lại
- cầm lại
- đem lại
- mang lại
- xách lại
- đưa lại
- cầm lại
- đem lại
- mang lại
- xách lại
- đưa lại
- cầm lại
- đem lại
- mang lại
- xách lại
- đưa lại
- Brisbane
- quần đảo Anh
- người Anh
- người Anh
- phát thanh
- phát thanh
- phát thanh
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ