RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (155)
- axít
- axít
- mưa axit
- quả đầu
- người quen
- người quen
- đạt được
- đạt được
- thu được
- đạt được
- giành được
- thu được
- đạt được
- giành được
- thu được
- đạt được
- giành được
- thu được
- đạt được
- giành được
- thu được
- đạt được
- giành được
- chát
- chát
- actini
- hành động
- hành động
- phần tử tích cực
- phần tử tích cực
- hoạt động
- diễn viên
- nữ diễn viên
- diễn viên
- nữ diễn viên
- diễn viên
- nữ diễn viên
- diễn viên
- nữ diễn viên
- thật
- thật sự
- thực tế
- có thật
- thật
- thật sự
- thực tế
- có thật
- thật
- thật sự
- thực tế
- có thật
- hiện tại
- hiện thời
- hiện nay
- đúng thời
- hiện tại
- hiện thời
- hiện nay
- đúng thời
- hiện tại
- hiện thời
- hiện nay
- đúng thời
- hiện tại
- hiện thời
- hiện nay
- đúng thời
- thực sự
- thực sự
- thực sự
- châm cứu
- châm cứu
- dấu sắc
- dấu sắc
- dấu sắc
- Adam và Eve
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- chất xương
- xương
- màu xương
- màu xương
- gỡ xương
- tủy xương
- bonsai
- lên đường bình an
- lên đường bình an
- chim điên
- bẫy mìn
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa