RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (149)
- việc làm
- công việc
- làm việc
- làm việc
- làm việc
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- vô sản các nước, đoàn kết lại!
- giai cấp công nhân
- giai cấp vô sản
- xưởng
- xưởng
- xưởng
- thế giới
- thế giới
- trái đất
- trái đất
- trái đất
- triển lãm Thế giới
- triển lãm Thế giới
- gái làng chơi
- gái làng chơi
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- thế giới quan
- chiến tranh thế giới
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- chiến tranh thế giới thứ hai
- toàn thế giới
- toàn cục
- toàn thế giới
- toàn cục
- giun
- con giun
- giun
- con giun
- giun
- con giun
- ngải cứu
- lo
- lo lắng
- lo ngại
- lo
- lo lắng
- lo ngại
- lo
- lo lắng
- lo ngại
- vết thương
- vết thương
- vết thương
- bao
- bao bọc
- bao
- bao bọc
- bao
- bao bọc
- bao
- bao bọc
- cổ tay
- viết
- ghi
- viết
- ghi
- viết
- viết
- ghi
- ghi
- viết ra
- ghi xuống
- viết ra
- ghi xuống
- viết ra
- ghi xuống
- viết ra
- ghi xuống
- nhà văn
- nhà văn
- nhà văn
- Wrocław
- Wrocław
- sai
- không đúng
- sai
- không đúng
- sai
- không đúng
- xấu
- không tốt
- xấu
- không tốt
- tiếng Ngô
- Ngô