RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (146)
- bạn
- hôm nay ngày mấy_
- XX nghĩa là gì_
- XX nghĩa là gì_
- gậy ông đập lưng ông
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- cái này là gì_
- cái này là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- thôi kệ
- thôi
- thôi kệ
- thôi
- éo biết
- cái quái gì
- éo biết
- cái quái gì
- éo biết
- cái quái gì
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- lúa mì
- bánh xe
- bánh lái
- xe đẩy
- xe đẩy
- xe lăn
- xe lăn
- xe lăn
- Chiec Non k Dieu
- khi nào
- bao giờ
- bao giờ
- khi nào
- khi
- lúc nào
- bao giờ
- khi nào
- khi
- lúc nào
- bao giờ
- khi
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- đâu
- đâu
- đâu
- ở đâu
- ở đâu
- ở đâu
- ở đâu
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn sống ở đâu_
- bạn ở đâu_
- bạn sống ở đâu_
- bạn ở đâu_
- nhà vệ sinh ở đâu_
- cầu tiêu ở đâu_
- nhà vệ sinh ở đâu_
- cầu tiêu ở đâu_
- có ... không
- dù ... hay
- dù ... hay