main.dictionary СЛОВАРЬ Woxikon.ru
  • Woxikon.ru
  • Рифмы
  • Словарь

Бесплатный многоязычный онлайн-словарь

русский
  • ...

Woxikon / Словарь / русский-вьетнамский / 141

RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (141)

  • tàu thuỷ
  • thuyền lớn
  • tàu thuỷ
  • mạch
  • áo gi lê
  • gi-lê
  • áo gi lê
  • gi-lê
  • áo gi lê
  • gi-lê
  • thầy thuốc thú y
  • thầy thuốc thú y
  • ngược lại
  • thắng lợi
  • thắng
  • ngày chiến thắng
  • máy chiếu phim
  • Viên
  • Viêng Chăn
  • Việt cộng
  • Việt Nam
  • Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • Việt
  • Việt Nam
  • người Việt
  • người Việt Nam
  • người Việt
  • người Việt Nam
  • người Việt
  • người Việt Nam
  • tiếng Việt
  • tiếng Việt Nam
  • Việt ngữ
  • tiếng Việt
  • tiếng Việt Nam
  • Việt ngữ
  • chiến tranh chống Mỹ
  • kháng chiến chống Mỹ
  • cảnh vật
  • biệt thự
  • biệt thự
  • biệt thự
  • làng
  • làng quê
  • làng
  • làng quê
  • làng
  • làng quê
  • làng
  • làng quê
  • giấm
  • giấm
  • viola
  • tím
  • tím
  • vĩ cầm
  • tay chơi vi-ô-lông
  • tay chơi vi-ô-lông
  • gái trinh
  • trinh nữ
  • gái trinh
  • trinh nữ
  • gái trinh
  • trinh nữ
  • đức
  • đức
  • virus
  • virus máy tính
  • virus máy tính
  • thị thực
  • giấy xuất cảnh
  • Vishnu
  • thị giác
  • thăm
  • đi thăm
  • thăm
  • đi thăm
  • thăm
  • đi thăm
  • thăm
  • đi thăm
  • đi thăm
  • đi thăm
  • khách
  • khách
  • khách
  • khách
  • vitamin
  • sinh tố
  • Vladivostok
  • từ vựng
  • từ vựng
  • từ vựng
  • từ vựng
  • từ vựng
  • từ vựng
  • từ vựng
  • từ vựng
  • nói to tiếng
  • nói to tiếng
© 2025 woxikon.ru · Связаться с нами · Политика конфиденциальности ·

» Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» 141

Перейти к началу страницы