RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (138)
- một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây
- Kinh Thánh
- Kinh Thánh
- Kinh Thánh
- xe đạp
- xe đạp
- sự đặt giá
- sự trả giá
- sự đặt giá
- sự trả giá
- sự đặt giá
- sự trả giá
- hiểu
- hiểu
- hiểu
- quần áo lót
- thất nghiệp
- thất nghiệp
- thất nghiệp
- thất nghiệp
- sự thất nghiệp
- bất công
- xe đạp một bánh
- xe đạp một bánh
- xe đạp một bánh
- xe đạp một bánh
- tàu bay chưa nhận biết
- đĩa bay
- tàu bay chưa nhận biết
- đĩa bay
- thống nhất
- đồng phục
- đồng phục
- đồng phục
- đồng phục
- liên minh
- liên bang
- liên minh
- liên bang
- liên minh
- liên bang
- liên minh
- liên bang
- duy nhất
- độc nhất
- độc nhất vô nhị
- duy nhất
- độc nhất
- độc nhất vô nhị
- duy nhất
- độc nhất
- độc nhất vô nhị
- đoàn kết
- đoàn kết
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập TN Ê-mi-rát
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập TN Ê-mi-rát
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập TN Ê-mi-rát
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập TN Ê-mi-rát
- Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- Liên Hiệp Quốc
- LHQ
- Liên Hiệp Quốc
- LHQ
- Liên Hiệp Quốc
- LHQ
- Hoa Kỳ
- nước Mỹ
- Mỹ Quốc
- Hoa Kỳ
- nước Mỹ
- Mỹ Quốc
- Hoa Kỳ
- Nước Mỹ
- Mỹ Quốc
- Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
- HK
- Mỹ
- Hoa Kỳ
- Nước Mỹ
- Mỹ Quốc
- Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
- HK
- Mỹ
- vũ trụ
- vũ trụ
- vũ trụ
- trường đại học
- đại học
- xui xẻo
- xui
- rủi ro
- rủi
- không may
- bất hạnh
- xui xẻo
- xui