RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (123)
- sushi
- sushi
- sự nghi ngờ
- Suva
- chúa
- Tô Châu
- tiếng Swahili
- nuốt
- nuốt
- nuốt
- chim nhạn
- đầm lầy
- đầm lầy
- đầm lầy
- đầm lầy
- thiên nga
- sự giao hoán
- sự giao hoán
- giao hoán
- giao hoán
- giao hoán
- giao hoán
- giao hoán
- chữ Vạn
- chữ Vạn
- thề
- thề
- thề
- thề
- nói tục
- văng tục
- nói bậy
- chửi tục
- chửi bậy
- chửi thề
- chửi
- nói tục
- văng tục
- nói bậy
- chửi tục
- chửi bậy
- chửi thề
- chửi
- nói tục
- văng tục
- nói bậy
- chửi tục
- chửi bậy
- chửi thề
- chửi
- nói tục
- văng tục
- nói bậy
- chửi tục
- chửi bậy
- chửi thề
- chửi
- nói tục
- văng tục
- nói bậy
- chửi tục
- chửi bậy
- chửi thề
- chửi
- mồ hôi
- mồ hôi
- chảy mồ hôi
- ra mồ hôi
- đổ mồ hôi
- mướt
- chảy mồ hôi
- ra mồ hôi
- đổ mồ hôi
- mướt
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo len dài tay
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo len dài tay
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo len dài tay
- áo săng-đay
- áo pu-lơ-vơ
- áo len dài tay
- Thụy Điển
- tiếng Thụy Điển
- - Thụy-Điển
- quét dọn
- quét
- quét dọn