RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (121)
- có
- có
- đến
- đến
- đến
- là
- là
- là
- là
- là
- là
- là
- là
- là
- là
- là
- được
- bị
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- bãi biển
- bãi biển
- chuỗi hạt
- tràng hạt
- chuỗi hạt
- tràng hạt
- chuỗi hạt
- tràng hạt
- tia
- đậu
- đậu
- gấu
- gấu
- gấu
- gấu
- đầu cơ giá xuống
- mang
- ẵm
- bế
- vác
- mang
- ẵm
- bế
- vác
- vác
- vác
- chịu
- chịu
- chịu
- chịu
- sinh sản
- sinh sản
- hướng
- hướng
- gấu con
- con gấu con
- râu
- râu
- đánh
- đập
- đánh
- đập
- đánh
- đập
- đánh
- đập
- thắng
- thắng
- thắng
- vòng vo tam quốc
- vòng vo tam quốc
- vòng vo tam quốc
- mỹ nhân
- mỹ nữ
- mỹ nhân
- mỹ nữ
- cuộc thi sắc đẹp
- hải ly
- con hải ly
- hải ly
- con hải ly
- được gọi là
- được gọi là
- bởi
- bởi
- bởi
- trở nên
- trở thành
- trở nên
- trở thành
- giường
- giường