main.dictionary СЛОВАРЬ Woxikon.ru
  • Woxikon.ru
  • Рифмы
  • Словарь

Бесплатный многоязычный онлайн-словарь

русский
  • ...

Woxikon / Словарь / русский-вьетнамский / 11

RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (11)

  • bầu vú
  • cao cấp
  • cao
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • tiếng Việt
  • tiếng Việt Nam
  • Việt ngữ
  • ông
  • ông
  • gađolini
  • khí tê
  • khí
  • chất khí
  • tờ báo
  • báo
  • buồng khí
  • gali
  • cái võng
  • hambua
  • banh để liệng
  • banh để liệng
  • phong cầm
  • phong cầm
  • phong cầm
  • phong cầm
  • hafini
  • hasit
  • đâu
  • đâu
  • ở đâu
  • ở đâu
  • ở đâu
  • nhà vệ sinh ở đâu
  • cầu tiêu ở đâu
  • nhà vệ sinh ở đâu
  • cầu tiêu ở đâu
  • ở chỗ nào
  • mạch nước phun
  • heli
  • hêli
  • địa lý học
  • địa chất học
  • hình học
  • gecmani
  • bạch phiến
  • anh hùng
  • anh hùng
  • hydrat
  • linh cẩu
  • đàn ghi-ta
  • ghi-ta
  • lục huyền cầm
  • chương
  • động từ
  • ủi
  • là
  • mắt
  • mắt
© 2025 woxikon.ru · Связаться с нами · Политика конфиденциальности ·

» Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» 11

Перейти к началу страницы