RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (106)
- vỏ
- vỏ
- vỏ
- ốc
- ốc
- Thẩm Dương
- Thâm Quyến
- người chăn cừu
- người chăn cừu
- người chăn cừu
- người chăn cừu
- người chăn cừu
- Sheremetyevo
- suỵt
- suỵt
- suỵt
- suỵt
- khiên
- mộc
- nấm hương
- nấm hương
- Thạch Gia Trang
- lung linh
- lung linh
- ống quyển
- bệnh zona
- giời leo
- Tân Tự Thể
- Thần đạo
- tàu thủy
- tàu
- tàu thủy
- tàu
- tàu thủy
- tàu
- nghề đóng tàu
- nghề đóng tàu
- xưởng đóng tàu
- xưởng đóng tàu
- xưởng đóng tàu
- trốn tránh
- trốn tránh
- trốn tránh
- trốn tránh
- trốn tránh
- áo sơ mi
- áo sơ mi
- cứt
- cứt
- cứt
- cứt
- đi ỉa
- đi tiêu
- đi ỉa
- đi tiêu
- đi ỉa
- đi tiêu
- sốc
- sốc
- giày
- hài
- giày
- hài
- giày
- hài
- giày
- hài
- giày
- hài
- dây giày
- thợ đóng giày
- thợ đóng giày
- shōgun
- thiếu nữ
- thiếu nữ mạn họa
- thiếu nữ
- thiếu nữ mạn họa
- bắn
- bắn
- buôn dưa lê
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- đi mua hàng
- đi mua hàng
- nhân viên bán hàng
- nhân viên bán hàng
- sự đi mua hàng
- mua sắm
- sự đi mua hàng
- mua sắm
- sự đi mua hàng
- mua sắm
- trung tâm mua sắm