RU VI Словарь переводов с языка «русский» на язык «вьетнамский» (104)
- phục vụ
- phục vụ
- phục vụ
- mè
- cây vừng
- hạt vừng
- mè
- cây vừng
- hạt vừng
- mè
- cây vừng
- hạt vừng
- mè
- mè
- dầu mè
- dầu mè
- để
- đặt
- để
- đặt
- để
- đặt
- để
- đặt
- đóng
- đóng
- dọn
- bày
- dọn
- bày
- bắt
- bắt
- đặt lại
- se lại
- đặt lại
- se lại
- lặn
- lặn
- lặn
- lặn
- máy thu thanh
- máy thu thanh
- máy thu thanh
- sẵn sàng
- sẵn sàng
- bộ
- bộ
- bộ
- tập hợp
- bọn
- đám
- đoàn
- lũ
- giới
- ván
- xéc
- xét
- đốt
- phóng hoả
- đốt
- phóng hoả
- đốt
- phóng hoả
- bảy
- bảy
- bảy giờ
- mười bảy
- thứ bảy
- thứ bảy mươi
- bay mươi
- dăm
- vài
- khâu
- may
- máy may
- máy may
- sự giao cấu
- sự giao cấu
- sự giao cấu
- sự giao cấu
- giới tính
- hấp dẫn tình dục
- hấp dẫn tình dục
- phân biệt giới tính
- tình dục học
- sex shop
- công cụ hỗ trợ tình dục
- công cụ hỗ trợ tình dục
- quấy rối tình dục
- giao cấu
- giao hợp
- giao phối
- tính giao
- giao cấu
- giao hợp
- giao phối
- tính giao
- giao cấu
- giao hợp
- giao phối